Book Detail

53.並列表現

2018-10-15 19:41:40 +0900

1. vừa + [動詞1] + vừa + [動詞2] (~しながら…する)
2. vừa + [形容詞1] + vừa + [形容詞2] (~だし、また…である)
3. vừa là + [名詞1] + vừa là + [名詞2] (~であるしまた…でもある)
■ 追加表現 (~ばかりでなく…でもある)
không những ~ mà còn ...
không chỉ ~ mà còn ...

Tag

おすすめブック



Homeに戻る