Word List

15.bao gio

Bao giờ + [主語] + cũng + [述語] いつでも~する
[主語] + không bao giờ + [述語] 絶対~しない

10 語中 1~10番目

問題 解答 出題数 習得度 苦手度
Anh đã bao giờ đi Huế chưa?(フエに行ったことがありますか) Anh da bao gio di Hue chua - - -
Bao giờ anh ấy cũng đi học đúng giờ.(彼はいつも時間通りに登校する) Bao gio anh ay cung di hoc dung gio - - -
Chị ấy lúc nào cũng vui.(彼女はいつも楽しそうにしている) Chi ay luc nao cung vui - - -
Chưa. tôi chưa bao giờ đi Huế.(いいえ、まだフエに行ったことはありません) Chua toi chua bao gio di Hue - - -
Cô ấy không bao giờ đọc sách.(彼女は決して本を読まない) Co ay khong bao gio doc sach - - -
Ông ấy lúc nào cũng uống rượu.(彼はいつも酒を飲んでいる) Ong ay luc nao cung uong ruou - - -
Rồi. tôi đã đi Huế rồi.(はい、フエに行きました) Roi. toi da di Hue roi - - -
Thầy Anh không bao giờ cười.(アイン先生は決して笑わない) Thay Anh khong bao gio cuoi - - -
Tôi chưa ăn món ăn Trung Quốc lần nào.(私はまだ中華料理を食べたことがありません) Toi chua an mon an Trung Quoc lan nao - - -
Tôi chưa bao giờ đi Huế.(私はまだフエに行ったことがありません) Toi chua bao gio di Hue - - -

10 語中 1~10番目

Homeに戻る