11 語中 1~11番目
問題 | 解答▲ | 出題数 | 習得度 | 苦手度 |
---|---|---|---|---|
Anh ấy dịch khá tốt đấy.(彼はかなり上手に訳しましたよ) | Anh ay dich kha tot day | - | - | - |
Anh vẫn còn học tiếng Việt chứ?(あなたはまだベトナム語を勉強していますよね) | Anh van con hoc tieng Viet chu | - | - | - |
Anh vẫn ở khách sạn Thăng Long chứ?(あなたはまだタンロンホテルに滞在していますよね) | Anh van o khach san Thang Long chu | - | - | - |
Chị không biết nói tiếng Anh à?(あなたは英語を話せないのですか) | Chi khong biet noi tieng Anh a | - | - | - |
Còn tức giận hả?(まだ怒っているの) | Con tuc gian ha | - | - | - |
Hà Nội đông người quá nhỉ !(ハノイはとても人が多いですね) | Ha Noi dong nguoi qua nhi | - | - | - |
Hôm nay đến nhà mình chơi nhé.(今日は私の家に遊びに来てね) | Hom nay den nha minh choi nhe | - | - | - |
Hôm nay trời đẹp quá nhỉ !(今日は天気がいいですね) | Hom nay troi dep qua nhi | - | - | - |
Tôi hiểu rồi ạ.(私は分かりました) | Toi hieu roi a | - | - | - |
Tôi trả tiền rồi mà.(私はもうお金を払ったじゃないですか) | Toi tra tien roi ma | - | - | - |
Xin lỗi. tôi ngồi đây được không ạ?(すみません、ここに座ってもいいですか) | Xin loi toi ngoi day duoc khong a | - | - | - |
11 語中 1~11番目