Word List

55.条件・仮定構文:もし~なら

1. Nếu ~ thì ... / Nếu ~, ... / ~ thì ... (もし~ならば…)
2. [主語] + mà + [動詞] + thì ... (もし~だったら…)
3. [主語] + có + [動詞] + thì ... (~なら…)
4. phải ~ mới ... (~してはじめて…できる)
5. Giả ~ thì... / Giả sử ~, ... (仮に~としたら…)
6. (...) + chứ không thì ~ ((…)でないと~)
7. (...)+ nếu không ~ ((…しなさい)、もしそうしないと~)

13 語中 1~13番目

問題 解答 出題数 習得度 苦手度
Phải chăm học mấy năm. anh mới thi đỗ lấy tư cách đó được.(まじめに数年勉強してはじめて、その試験に合格し資格を得ることができるのです) Phai cham hoc may nam. anh moi thi do lay tu cach do duoc - - -
Nếu tôi đi Hà Nội thì tôi sẽ đi bằng máy bay.(もしハノイに行くなら、私は飛行機で行きます) Neu toi di Ha Noi thi toi se di bang may bay - - -
Nếu tôi có tiền thì tôi sẽ mua nhà.(もしお金があれば、私は家を買います) Neu toi co tien thi toi se mua nha - - -
Giả tôi trẻ lại được thì tôi muốn lập gia đình với cô ấy.(仮に若返ることが出来るとしたら、私は彼女と結婚したいです) Gia toi tre lai duoc thi toi muon lap gia dinh voi co ay - - -
Giả sử có người hỏi. anh sẽ trả lời sao?(仮に誰か質問する人がいたら、あなたはどのように答えるのですか) Gia su co nguoi hoi. anh se tra loi sao - - -
Chị ấy có nhờ thì tôi mới giúp.(彼女が頼めば私は手伝います) Chi ay co nho thi toi moi giup - - -
Chị phải đi ngay bây giờ. nếu không chị sẽ không kịp.(あなたは今すぐいかなくてはなりません。そうしないと間に合いません) Chi phai di ngay bay gio. neu khong chi se khong kip - - -
Anh phải đọc bài này cẩn thận. chứ không thì không thể hiểu được.(あなたはこの文章を注意して読まなければなりません。でないと理解できません) Anh phai doc bai nay can than. chu khong thi khong the hieu duoc - - -
Anh nên xin lỗi vợ. nếu không chị ấy sẽ giận lắm.(あなたは奥さんに謝るべきです。そうしないと彼女は非常に怒りますよ) Anh nen xin loi vo. neu khong chi ay se gian lam - - -
Anh mà không chịu học thì anh không thi đỗ được.(頑張って勉強しないと試験に受かることができませんよ) Anh ma khong chiu hoc thi anh khong thi do duoc - - -
Anh có đi thì tôi mới ở lại.(あなたが行くなら私は残ります) Anh co di thi toi moi o lai - - -
= Tôi có tiền thì tôi sẽ mua nhà.(もしお金があれば、私は家を買います) Toi co tien thi toi se mua nha - - -
= Nếu tôi có tiền. tôi sẽ mua nhà(もしお金があれば、私は家を買います) Neu toi co tien. toi se mua nha - - -

13 語中 1~13番目

Homeに戻る