52 語中 1~50番目 / 次 »
| 問題 | 解答▲ | 出題数 | 習得度 | 苦手度 |
|---|---|---|---|---|
| He wears a gray jacket.) Anh ta mặc một chiếc áo khoác màu xám | Anh ta mac mot chiec ao khoac mau xam | - | - | - |
| Red shirt is shorter and white shirt is longer.) Áo đỏ ngắn hơn và áo sơ mi trắng dài hơn | Ao do ngan hon va ao so mi trang dai hon | - | - | - |
| jacket Áo khoác | Ao khoac | - | - | - |
| Business shirt is white.) Áo sơ mi kinh doanh màu trắng | Ao so mi kinh doanh mau trang | - | - | - |
| You go to clothes shop to buy a green skirt.) Bạn đi đến cửa hàng quần áo để mua một chiếc váy màu xanh lá cây | Ban di den cua hang quan ao de mua mot chiec vay mau xanh la cay | - | - | - |
| Sky Bầu trời | Bau troi | - | - | - |
| Sky is blue.) Bầu trời màu xanh | Bau troi mau xanh | - | - | - |
| Pumpkin is orange color) Bí ngô có màu cam) | Bi ngo co mau cam | - | - | - |
| Sea and sky are blue.) Biển và bầu trời có màu xanh | Bien va bau troi co mau xanh | - | - | - |
| Lemon is yellow.) Chanh có màu vàng | Chanh co mau vang | - | - | - |
| She likes pink underwear.) Cô ấy thích đồ lót màu hồng | Co ay thich do lot mau hong | - | - | - |
| Coin is silver.) Đồng xu là bạc | Dong xu la bac | - | - | - |
| Leaf is green) Lá có màu xanh lá cây | La co mau xanh la cay | - | - | - |
| Money is gold. ) Tiền là vàng | Tien la vang | - | - | - |
| Hair is black.) Tóc màu đen | Toc mau den | - | - | - |
| I bought a pair of red glove.) Tôi đã mua một đôi găng tay màu đỏ | Toi da mua mot doi gang tay mau do | - | - | - |
| blouse áo choàng | ao choang | - | - | - |
| business shirt áo sơ mi | ao so mi | - | - | - |
| sport shirt áo thể thao | ao the thao | - | - | - |
| sell bán | ban | - | - | - |
| sea biển | bien | - | - | - |
| rainbow cầu vồng | cau vong | - | - | - |
| cloud đám mây | dam may | - | - | - |
| cloud is white.) đám mây có màu trắng | dam may co mau trang | - | - | - |
| go to buy a brown trouser ) đi mua một chiếc quần màu nâu | di mua mot chiec quan mau nau | - | - | - |
| underwear đồ lót | do lot | - | - | - |
| glove găng tay | gang tay | - | - | - |
| wear mặc | mac | - | - | - |
| wear jacket mặc áo khoác | mac ao khoac | - | - | - |
| color(色) màu | mau | - | - | - |
| silver màu bạc | mau bac | - | - | - |
| orange color (オレンジ色) màu cam | mau cam | - | - | - |
| black(黒) màu đen | mau den | - | - | - |
| red(赤) màu đỏ | mau do | - | - | - |
| pink(ピンク色) màu hồng | mau hong | - | - | - |
| brown(茶色) màu nâu | mau nau | - | - | - |
| purple(紫色) màu tím | mau tim | - | - | - |
| white(白) màu trắng | mau trang | - | - | - |
| yellow(黄色) màu vàng | mau vang | - | - | - |
| gray(灰色) màu xám | mau xam | - | - | - |
| blue(青) màu xanh da trời | mau xanh da troi | - | - | - |
| green(緑) màu xanh lá | mau xanh la | - | - | - |
| a pair of glove một đôi găng tay | mot doi gang tay | - | - | - |
| shorter and longer ngắn hơn và dài hơn | ngan hon va dai | - | - | - |
| short and long ngắn và dài | ngan va dai | - | - | - |
| clothes quần áo | quan ao | - | - | - |
| trouser quần dài | quan dai | - | - | - |
| money tiền bạc | tien bac | - | - | - |
| hair tóc | toc | - | - | - |
| sky blue/lightblue(水色) trời xanh | troi xanh | - | - | - |
52 語中 1~50番目 / 次 »