Word List

4.色

色の前にmàuをつける
màu vàng:黄色
vàng:金

52 語中 1~50番目 / 次 »

問題 解答 出題数 習得度 苦手度
yellow(黄色) màu vàng mau vang - - -
white(白) màu trắng mau trang - - -
wear jacket mặc áo khoác mac ao khoac - - -
wear mặc mac - - -
underwear đồ lót do lot - - -
trouser quần dài quan dai - - -
sport shirt áo thể thao ao the thao - - -
sky blue/lightblue(水色) trời xanh troi xanh - - -
skirt váy vay - - -
silver màu bạc mau bac - - -
shorter and longer ngắn hơn và dài hơn ngan hon va dai - - -
short and long ngắn và dài ngan va dai - - -
sell bán ban - - -
sea biển bien - - -
red(赤) màu đỏ mau do - - -
rainbow cầu vồng cau vong - - -
purple(紫色) màu tím mau tim - - -
pink(ピンク色) màu hồng mau hong - - -
orange color (オレンジ色) màu cam mau cam - - -
money tiền bạc tien bac - - -
jacket Áo khoác Ao khoac - - -
hair tóc toc - - -
green(緑) màu xanh lá mau xanh la - - -
gray(灰色) màu xám mau xam - - -
gold vàng vang - - -
go to buy a brown trouser ) đi mua một chiếc quần màu nâu di mua mot chiec quan mau nau - - -
glove găng tay gang tay - - -
color(色) màu mau - - -
cloud is white.) đám mây có màu trắng dam may co mau trang - - -
cloud đám mây dam may - - -
clothes quần áo quan ao - - -
business shirt áo sơ mi ao so mi - - -
brown(茶色) màu nâu mau nau - - -
blue(青) màu xanh da trời mau xanh da troi - - -
blouse áo choàng ao choang - - -
black(黒) màu đen mau den - - -
a pair of glove một đôi găng tay mot doi gang tay - - -
You go to clothes shop to buy a green skirt.) Bạn đi đến cửa hàng quần áo để mua một chiếc váy màu xanh lá cây Ban di den cua hang quan ao de mua mot chiec vay mau xanh la cay - - -
Sky is blue.) Bầu trời màu xanh Bau troi mau xanh - - -
Sky Bầu trời Bau troi - - -
She likes pink underwear.) Cô ấy thích đồ lót màu hồng Co ay thich do lot mau hong - - -
Sea and sky are blue.) Biển và bầu trời có màu xanh Bien va bau troi co mau xanh - - -
Red shirt is shorter and white shirt is longer.) Áo đỏ ngắn hơn và áo sơ mi trắng dài hơn Ao do ngan hon va ao so mi trang dai hon - - -
Pumpkin is orange color) Bí ngô có màu cam) Bi ngo co mau cam - - -
Money is gold. ) Tiền là vàng Tien la vang - - -
Lemon is yellow.) Chanh có màu vàng Chanh co mau vang - - -
Leaf is green) Lá có màu xanh lá cây La co mau xanh la cay - - -
I bought a pair of red glove.) Tôi đã mua một đôi găng tay màu đỏ Toi da mua mot doi gang tay mau do - - -
He wears a gray jacket.) Anh ta mặc một chiếc áo khoác màu xám Anh ta mac mot chiec ao khoac mau xam - - -
Hair is black.) Tóc màu đen Toc mau den - - -

52 語中 1~50番目 / 次 »

Homeに戻る