Word List

動詞④

32 語中 1~32番目

問題 解答 出題数 習得度 苦手度
You may enter the building /Bạn có thể vào tòa nhà Ban co the vao toa nha - - -
You passed the science exam /Bạn đã vượt qua kỳ thi khoa học Ban da vuot qua ky thi khoa hoc - - -
You live near the supermarket /Bạn sống gần siêu thị Ban song gan sieu thi - - -
The taxi company needs more customer /Các công ty taxi cần thêm khách hàng Cac cong ty taxi can them khach hang - - -
She looks cute /Cô ây trông thật dê thương Co ay trong that de thuong - - -
This grade meets the requirement /Lớp này đáp ứng yêu cầu Lop nay dap ung yeu cau - - -
Bank lends much money to the company /Ngân hàng cho công ty vay nhiều tiền Ngan hang cho cong ty vay nhieu tien - - -
Listen to rap music /Nghe nhạc rap Nghe nhac rap - - -
Restaurant keeps cleanliness /Nhà hàng giữ sạch sẽ Nha hang giu sach se - - -
Look at the whtieboard /Nhìn vào bảng Nhin vao bang - - -
I meet her at the airport /Tôi gặp cô ấy ở sân bay Toi gap co ay o san bay - - -
The bus passed by the bookstore /Xe buýt đi qua hiệu sách Xe buyt di qua hieu sach - - -
lend(貸す) cho vay( cho vay - - -
lend much money /cho vay nhiều tiền cho vay nhieu tien - - -
may(~してよい) có thể( co the - - -
cute /dễ thương de thuong - - -
meet(会う) gặp( gap - - -
keep(保つ) giữ( giu - - -
customer /khách hàng khach hang - - -
science exam /kỳ thi khoa học ky thi khoa hoc - - -
open(開ける) mở( mo - - -
bank and company /ngân hàng và công ty ngan hang va cong ty - - -
listen(聞く) nghe( nghe - - -
look(見る) nhìn( nhin - - -
like(好む) như( nhu - - -
need(必要とする) nhu cầu( nhu cau - - -
airport /sân bay san bay - - -
more customer /thêm khách hàng them khach hang - - -
I like to play the piano /tôi thích chơi đàn piano toi thich choi dan piano - - -
live(住む) trực tiếp( truc tiep - - -
enter the building /vào tòa nhà vao toa nha - - -
bus and bookstore /xe buýt và hiệu sách xe buyt va hieu sach - - -

32 語中 1~32番目

Homeに戻る