Word List

形容詞⑥

32 語中 1~32番目

問題 解答 出題数 習得度 苦手度
You are younger than I /Bạn trẻ hơn tôi Ban tre hon toi - - -
Thank you for nice present /Cảm ơn bạn vì món quà tốt đẹp Cam on ban vi mon qua tot dep - - -
The new street is to the bank /Con đường mới đến ngân hàng Con duong moi den ngan hang - - -
The path to the station is very narrow /Đường đến ga rất hẹp Duong den ga rat hep - - -
Younger people follow after older people /Những người trẻ hơn theo sau những người lớn tuổi hơn Nhung nguoi tre hon theo sau nhung nguoi lon tuoi hon - - -
old type of PC /PC cũ PC cu - - -
The amount of allowance is poor /Số tiền trợ cấp còn nghèo So tien tro cap con ngheo - - -
Use your own PC /Sử dụng PC của riêng bạn Su dung PC cua rieng ban - - -
The library is next to supermarket /Thư viện nằm cạnh siêu thị Thu vien nam canh sieu thi - - -
I'm older than you /Tôi lớn tuổi hơn bạn Toi lon tuoi hon ban - - -
I'm proud of my husband /Tôi tự hào về chồng tôi Toi tu hao ve chong toi - - -
Tokyo and Hanoi are popular /Tokyo và Hà Nội là phổ biến Tokyo va Ha Noi la pho bien - - -
Plastic bag is serious environmental issue /Túi nhựa là vấn đề môi trường nghiêm trọng Tui nhua la van de moi truong nghiem trong - - -
old(古い・年取った) cũ cu - - -
painful(痛い) đau dau - - -
narrow(せまい) hẹp hep - - -
narrow or wide /hẹp hay rộng hep hay rong - - -
new(新しい) mới moi - - -
new or old /mới hay cũ moi hay cu - - -
poor(貧しい) nghèo ( ngheo - - -
plastic(プラスティクの) nhựa ( nhua - - -
painful nipple /núm vú đau num vu dau - - -
popular(人気のある) phổ biến pho bien - - -
own(自分自身の) riêng rieng - - -
ready(準備が出来た) sẵn sàng san sang - - -
ready to go /sẵn sàng để đi san sang de di - - -
next(次の・隣の) tiếp theo ( tiep theo - - -
nice(よい・すばらしい) tốt đẹp tot dep - - -
young or old /trẻ hay già tre hay gia - - -
proud(誇りとする) tự hào ( tu hao - - -
serious environmental issue /vấn đề môi trường nghiêm trọng van de moi truong nghiem trong - - -
serious issue /vấn đề nghiêm trọng van de nghiem trong - - -

32 語中 1~32番目

Homeに戻る