28 語中 1~28番目
問題 | 解答▲ | 出題数 | 習得度 | 苦手度 |
---|---|---|---|---|
Grass field isn't the place to throw away furniture garbage /Cánh đồng cỏ không phải là nơi vứt rác đồ đạc | Canh dong co khong phai la noi vut rac do dac | - | - | - |
Guide for right way /Hướng dẫn đúng cách | Huong dan dung cach | - | - | - |
Business block here is better than business block there /Khối kinh doanh ở đây tốt hơn khối kinh doanh ở đó | Khoi kinh doanh o day tot hon khoi kinh doanh o do | - | - | - |
Holiday is around the corner /Kỳ nghỉ ở quanh góc | Ky nghi o quanh goc | - | - | - |
ceremony 儀式 Lễ | Le | - | - | - |
Each planet has horizon /Mỗi hành tinh có chân trời | Moi hanh tinh co chan troi | - | - | - |
Body temperature lowered during flight /Nhiệt độ cơ thể hạ thấp trong suốt chuyến bay | Nhiet do co the ha thap trong suot chuyen bay | - | - | - |
difference 違い Sự khác biệt | Su khac biet | - | - | - |
Costume ceremoney ABC matches grass field /Trang phục ceremoney ABC phù hợp với sân cỏ | Trang phuc ceremoney ABC phu hop voi san co | - | - | - |
field 野原・田畑 cánh đồng | canh dong | - | - | - |
horizon 地平線・水平線 chân trời | chan troi | - | - | - |
flight 飛行機の便・飛行 chuyến bay | chuyen bay | - | - | - |
grass 草・芝生 cỏ | co | - | - | - |
furniture 家具 đồ nội thất | do noi that | - | - | - |
corner 角 góc | goc | - | - | - |
vegetable corner /góc rau | goc rau | - | - | - |
meat corner /góc thịt | goc thit | - | - | - |
fruits corner /góc trái cây | goc trai cay | - | - | - |
planet 惑星 hành tinh | hanh tinh | - | - | - |
guide 案内人・ガイド hướng dẫn | huong dan | - | - | - |
block 区間 khối | khoi | - | - | - |
business 仕事・商売 kinh doanh | kinh doanh | - | - | - |
holiday 休日 ngày lễ | ngay le | - | - | - |
here and there /ở đây và ở đó | o day va o do | - | - | - |
sports goods section /phần hàng thể thao | phan hang the thao | - | - | - |
clothes section /phần quần áo | phan quan ao | - | - | - |
custume 衣装 quyền nuôi con | quyen nuoi con | - | - | - |
costume ceremoney /trang phục ceremoney | trang phuc ceremony | - | - | - |
28 語中 1~28番目