Word List

名詞⑥

28 語中 1~28番目

問題 解答 出題数 習得度 苦手度
Grass field isn't the place to throw away furniture garbage /Cánh đồng cỏ không phải là nơi vứt rác đồ đạc Canh dong co khong phai la noi vut rac do dac - - -
Guide for right way /Hướng dẫn đúng cách Huong dan dung cach - - -
Business block here is better than business block there /Khối kinh doanh ở đây tốt hơn khối kinh doanh ở đó Khoi kinh doanh o day tot hon khoi kinh doanh o do - - -
Holiday is around the corner /Kỳ nghỉ ở quanh góc Ky nghi o quanh goc - - -
ceremony 儀式 Lễ Le - - -
Each planet has horizon /Mỗi hành tinh có chân trời Moi hanh tinh co chan troi - - -
Body temperature lowered during flight /Nhiệt độ cơ thể hạ thấp trong suốt chuyến bay Nhiet do co the ha thap trong suot chuyen bay - - -
difference 違い Sự khác biệt Su khac biet - - -
Costume ceremoney ABC matches grass field /Trang phục ceremoney ABC phù hợp với sân cỏ Trang phuc ceremoney ABC phu hop voi san co - - -
field 野原・田畑 cánh đồng canh dong - - -
horizon 地平線・水平線 chân trời chan troi - - -
flight 飛行機の便・飛行 chuyến bay chuyen bay - - -
grass 草・芝生 cỏ co - - -
furniture 家具 đồ nội thất do noi that - - -
corner 角 góc goc - - -
vegetable corner /góc rau goc rau - - -
meat corner /góc thịt goc thit - - -
fruits corner /góc trái cây goc trai cay - - -
planet 惑星 hành tinh hanh tinh - - -
guide 案内人・ガイド hướng dẫn huong dan - - -
block 区間 khối khoi - - -
business 仕事・商売 kinh doanh kinh doanh - - -
holiday 休日 ngày lễ ngay le - - -
here and there /ở đây và ở đó o day va o do - - -
sports goods section /phần hàng thể thao phan hang the thao - - -
clothes section /phần quần áo phan quan ao - - -
custume 衣装 quyền nuôi con quyen nuoi con - - -
costume ceremoney /trang phục ceremoney trang phuc ceremony - - -

28 語中 1~28番目

Homeに戻る