Word List

2-歴史5

ユーロトンネル

47 語中 1~47番目

問題 解答 出題数 習得度 苦手度
Both for economic reasons. /Cả hai vì lý do kinh tế. Ca hai vi ly do kinh te - - -
The threat was more psychological than physical. /Các mối đe dọa là tâm lý nhiều hơn thể chất. Cac moi de doa la tam ly nhieu hon the chat - - -
. accept /. Chấp nhận Chap nhan - - -
Surrounded by the sea. /Được bao quanh bởi biển. Duoc bao quanh boi bien - - -
Maintain and influence in the world. /Duy trì và ảnh hưởng trên thế giới. Duy tri va anh huong tren the gioi - - -
Most accept that England to be a part of Europe. /Hầu hết chấp nhận rằng Anh là một phần của châu Âu. Hau het chap nhan rang Anh la mot phan cua chau Au - - -
They want England to remain independent of Europe /Họ muốn nước Anh vẫn độc lập với châu Âu Ho muon nuoc Anh van doc lap voi chau Au - - -
impossible /Không thể nào Khong the nao - - -
Buidling a tunnel never presented such a danger /Làm phiền một đường hầm không bao giờ gây nguy hiểm như vậy Lam phien mot duong ham khong bao gio gay nguy hiem nhu vay - - -
economic reasons /Lý do kinh tế Ly do kinh te - - -
It was not until the nineteen seventy four that SV /Mãi đến năm mười chín bảy mươi bốn .SV mới Mai den nam muoi chin bay muoi bon .SV moi - - -
English people liked the feeling of being an island. /Người Anh thích cảm giác là một hòn đảo. Nguoi Anh thich cam giac la mot hon dao - - -
Even today… many English people think they are strong /Thậm chí ngày nay.. nhiều người Anh nghĩ rằng họ mạnh Tham chi ngay nay..nhieu nguoi Anh nghi rang ho manh - - -
Actually simply building a tunnel /Thực tế chỉ đơn giản là xây dựng một đường hầm Thuc te chi don gian la xay dung mot duong ham - - -
English think they are strong /Tiếng anh nghĩ rằng họ mạnh Tieng anh nghi rang ho - - -
Building presented such a danger to England. /Tòa nhà trình bày một mối nguy hiểm như vậy đối với Anh. Toa nha trinh bay mot moi nguy hiem nhu vay doi voi Anh - - -
Remain as independent of Europe as possible. /Vẫn độc lập với châu Âu càng tốt. Van doc lap voi chau Au cang tot - - -
. influence /. ảnh hưởng anh huong - - -
surrounded by the sea /bao quanh là biển bao quanh la bien - - -
until /cho đến khi cho den khi - - -
permission to build tunnel /cho phép xây dựng đường hầm cho phep xay dung duong ham - - -
. isolation /. cô lập co lap - - -
. accessible /. có thể truy cập co the truy cap - - -
. negotiation /. đàm phán dam phan - - -
. independent /. độc lập doc lap - - -
independent of Europe /độc lập với châu Âu doc lap voi chau Au - - -
simply /đơn giản don gian - - -
tunnel /đường hầm duong ham - - -
. maintain /. duy trì duy tri - - -
present a danger /hiện một mối nguy hiểm hien mot moi nguy hiem - - -
. present /. hiện tại hien tai - - -
. channel /. kênh kenh - - -
mental stamina /khả năng chịu đựng về tinh thần kha nang chiu dung ve tinh than - - -
possible /khả thi kha thi - - -
threat /mối đe dọa moi de doa - - -
permission /sự cho phép su cho phep - - -
permission was given /sự cho phép đã được trao su cho phep da duoc trao - - -
that permission to build Euro-tunnel was given. /sự cho phép xây dựng đường hầm Euro đã được trao. su cho phep xay dung duong ham Euro da duoc trao - - -
physical stamina /sức chịu đựng thể chất suc chiu dung the chat - - -
. economic /. thuộc kinh tế thuoc kinh te - - -
. cultural exchange /. trao đổi văn hoá trao doi van hoa - - -
remain as independent of Europe /vẫn độc lập với châu Âu van doc lap voi chau Au - - -
. physical /. vật lý vat ly - - -
. surround /. vây quanh vay quanh - - -
surround /vây quanh vay quanh - - -
build /xây dựng xay dung - - -
build tunnel /xây đường hầm xay duong ham - - -

47 語中 1~47番目

Homeに戻る