Word List

53.並列表現

1. vừa + [動詞1] + vừa + [動詞2] (~しながら…する)
2. vừa + [形容詞1] + vừa + [形容詞2] (~だし、また…である)
3. vừa là + [名詞1] + vừa là + [名詞2] (~であるしまた…でもある)
■ 追加表現 (~ばかりでなく…でもある)
không những ~ mà còn ...
không chỉ ~ mà còn ...

7 語中 1~7番目

問題 解答 出題数 習得度 苦手度
Chị ấy không chỉ biết nói tiếng Anh mà còn biết nói tiếng Nga nữa.(彼女は英語が話せるだけでなくロシア語も話せます) Chi ay khong chi biet noi tieng Anh ma con biet noi tieng Nga nua - - -
Chị ấy vừa ngồi tàu vừa ngắm cảnh.(彼女は電車で座りながら景色を見ている) Chi ay vua ngoi tau vua ngam canh - - -
Chị ấy vừa đẹp vừa hiền.(彼女は綺麗だし優しいです) Chi ay vua dep vua hien - - -
Cái nhà này vừa cũ vừa đắt.(この家は古いし値段が高いです) Cai nha nay vua cu vua dat - - -
Mùa hè Nhật Bản không những nóng mà còn oi bức.(日本の夏は暑いばかりでなく蒸し暑いです) Mua he Nhat Ban khong nhung nong ma con oi buc - - -
Phòng này vừa là nhà bếp vừa là phòng ăn.(この部屋は台所でもあるし食堂でもある) Phong nay vua la nha bep vua la phong an - - -
Tôi thường vừa nghe nhạc vừa học.(私はよく音楽を聴きながら勉強します) Toi thuong vua nghe nhac vua hoc - - -

7 語中 1~7番目

Homeに戻る