Word List

Chores

18 語中 1~18番目

問題 解答 出題数 習得度 苦手度
Anh ấy bắt đầu công việc của mình.(He starts doing his chores) Anh ay bat dau cong viec cua minh - - -
Anh ấy đang chơi trò chơi điện tử.(He is playing video games) Anh ay dang choi tro choi dien tu - - -
Anh cau mày.(He frowns) Anh cau may - - -
Anh ta nhìn vào danh sách.(He looks at the list) Anh ta nhin vao danh sach - - -
Anh ta phải lau sàn nhà.(He has to clean the floors) Anh ta phai lau san nha - - -
Cô ấy nghĩ anh ấy lười.(She thinks he is lazy) Co ay nghi anh ay luoi - - -
Cô cho anh ta một danh sách công việc.(She gives him a list of chores) Co cho anh ta mot danh sach cong viec - - -
Công việc nhà (Chores) Cong viec nha - - -
Cuối cùng. anh ta phải cho chó ăn.(Finally. he has to feed the dog) Cuoi cung anh ta phai cho cho an - - -
Mẹ bị điên.(Mom gets mad) Me bi dien - - -
Sau đó. anh phải rửa bát đĩa.(Then. he has to wash the dishes) Sau do anh phai rua bat dia - - -
bắt đầu làm (start to do) bat dau lam - - -
danh sách (list) danh sach - - -
lau sàn nhà (clean the floors) lau san nha - - -
lười biếng (lazy) luoi bieng - - -
sàn nhà (floor) san nha - - -
suy nghĩ (think) suy nghi - - -
trò chơi điện tử (video games) tro choi dien tu - - -

18 語中 1~18番目

Homeに戻る