18 語中 1~18番目
問題 | 解答▲ | 出題数 | 習得度 | 苦手度 |
---|---|---|---|---|
Anh ấy bắt đầu công việc của mình.(He starts doing his chores) | Anh ay bat dau cong viec cua minh | - | - | - |
Anh ấy đang chơi trò chơi điện tử.(He is playing video games) | Anh ay dang choi tro choi dien tu | - | - | - |
Anh cau mày.(He frowns) | Anh cau may | - | - | - |
Anh ta nhìn vào danh sách.(He looks at the list) | Anh ta nhin vao danh sach | - | - | - |
Anh ta phải lau sàn nhà.(He has to clean the floors) | Anh ta phai lau san nha | - | - | - |
Cô ấy nghĩ anh ấy lười.(She thinks he is lazy) | Co ay nghi anh ay luoi | - | - | - |
Cô cho anh ta một danh sách công việc.(She gives him a list of chores) | Co cho anh ta mot danh sach cong viec | - | - | - |
Công việc nhà (Chores) | Cong viec nha | - | - | - |
Cuối cùng. anh ta phải cho chó ăn.(Finally. he has to feed the dog) | Cuoi cung anh ta phai cho cho an | - | - | - |
Mẹ bị điên.(Mom gets mad) | Me bi dien | - | - | - |
Sau đó. anh phải rửa bát đĩa.(Then. he has to wash the dishes) | Sau do anh phai rua bat dia | - | - | - |
bắt đầu làm (start to do) | bat dau lam | - | - | - |
danh sách (list) | danh sach | - | - | - |
lau sàn nhà (clean the floors) | lau san nha | - | - | - |
lười biếng (lazy) | luoi bieng | - | - | - |
sàn nhà (floor) | san nha | - | - | - |
suy nghĩ (think) | suy nghi | - | - | - |
trò chơi điện tử (video games) | tro choi dien tu | - | - | - |
18 語中 1~18番目