26 語中 1~26番目
問題 | 解答▲ | 出題数 | 習得度 | 苦手度 |
---|---|---|---|---|
Anh ta không có tiền. (He does not have money) | Anh ta khong co tien | - | - | - |
Có rất nhiều sách. (There are so many books) | Co rat nhieu sach | - | - | - |
Có sách về cướp biển. (There are books about pirates) | Co sach ve cuop bien | - | - | - |
Có sách về động vật. (There are books about animals) | Co sach ve dong vat | - | - | - |
Có sách về khoa học. (There are books about science) | Co sach ve khoa hoc | - | - | - |
Đánh dấu vào thư viện. (Mark enters the library) | Danh dau vao thu vien | - | - | - |
Mark cần một cuốn sách. (Mark needs a book) | Mark can mot cuon sach | - | - | - |
Mark có thể mượn sách miễn phí. (Mark can borrow books for free) | Mark co the muon sach mien phi | - | - | - |
Mark mượn tất cả. (Mark borrows them all) | Mark muon tat ca | - | - | - |
Mẹ anh đưa anh đến thư viện. (His mom takes him to the library) | Me anh dua anh den thu vien | - | - | - |
có thể làm được (can do) | co the lam duoc | - | - | - |
có tiền (have money) | co tien | - | - | - |
cướp biển (pirates) | cuop bien | - | - | - |
đi vào (enter) | di vao | - | - | - |
khoa học (science) | khoa hoc | - | - | - |
không có tiền (do not have money) | khong co tien | - | - | - |
miễn phí (for free) | mien phi | - | - | - |
mượn nó (borrow it) | muon no | - | - | - |
mượn sách (borrow books) | muon sach | - | - | - |
sách về (books about) | sach ve | - | - | - |
sách về cướp biển (books about pirates) | sach ve cuop bien | - | - | - |
sách về động vật (books about animals) | sach ve dong vat | - | - | - |
sách về khoa học (books about science) | sach ve khoa hoc | - | - | - |
tất cả các (all) | tat ca cac | - | - | - |
thư viện (library) | thu vien | - | - | - |
tiền bạc (money) | tien bac | - | - | - |
26 語中 1~26番目