10 語中 1~10番目
問題 | 解答▲ | 出題数 | 習得度 | 苦手度 |
---|---|---|---|---|
Anh đã bao giờ đi Huế chưa?(フエに行ったことがありますか) | Anh da bao gio di Hue chua | - | - | - |
Bao giờ anh ấy cũng đi học đúng giờ.(彼はいつも時間通りに登校する) | Bao gio anh ay cung di hoc dung gio | - | - | - |
Chị ấy lúc nào cũng vui.(彼女はいつも楽しそうにしている) | Chi ay luc nao cung vui | - | - | - |
Chưa. tôi chưa bao giờ đi Huế.(いいえ、まだフエに行ったことはありません) | Chua toi chua bao gio di Hue | - | - | - |
Cô ấy không bao giờ đọc sách.(彼女は決して本を読まない) | Co ay khong bao gio doc sach | - | - | - |
Ông ấy lúc nào cũng uống rượu.(彼はいつも酒を飲んでいる) | Ong ay luc nao cung uong ruou | - | - | - |
Rồi. tôi đã đi Huế rồi.(はい、フエに行きました) | Roi. toi da di Hue roi | - | - | - |
Thầy Anh không bao giờ cười.(アイン先生は決して笑わない) | Thay Anh khong bao gio cuoi | - | - | - |
Tôi chưa ăn món ăn Trung Quốc lần nào.(私はまだ中華料理を食べたことがありません) | Toi chua an mon an Trung Quoc lan nao | - | - | - |
Tôi chưa bao giờ đi Huế.(私はまだフエに行ったことがありません) | Toi chua bao gio di Hue | - | - | - |
10 語中 1~10番目