6 語中 1~6番目
| 問題 | 解答▲ | 出題数 | 習得度 | 苦手度 |
|---|---|---|---|---|
| Anh ấy đẹp trai biết mấy!(彼はなんてハンサムなのでしょう) | Anh ay dep trai biet may | - | - | - |
| Chị ấy duyên dáng biết bao!(彼女はなんて魅力的なのでしょう) | Chi ay duyen dang biet bao | - | - | - |
| Hoa này đẹp quá!(この花はきれいだね) | Hoa nay dep qua | - | - | - |
| Hôm nay nóng quá!(今日は暑いね) | Hom nay nong qua | - | - | - |
| Phong cảnh ở đây đẹp biết mấy!(ここの景色はなんて美しいのでしょう) | Phong canh o day dep biet may | - | - | - |
| Phòng này sáng làm sao!(この部屋はなんて明るいのでしょう) | Phong nay sang lam sao | - | - | - |
6 語中 1~6番目