7 語中 1~7番目
問題 | 解答▲ | 出題数 | 習得度 | 苦手度 |
---|---|---|---|---|
Cái nhà này vừa cũ vừa đắt.(この家は古いし値段が高いです) | Cai nha nay vua cu vua dat | - | - | - |
Chị ấy không chỉ biết nói tiếng Anh mà còn biết nói tiếng Nga nữa.(彼女は英語が話せるだけでなくロシア語も話せます) | Chi ay khong chi biet noi tieng Anh ma con biet noi tieng Nga nua | - | - | - |
Chị ấy vừa đẹp vừa hiền.(彼女は綺麗だし優しいです) | Chi ay vua dep vua hien | - | - | - |
Chị ấy vừa ngồi tàu vừa ngắm cảnh.(彼女は電車で座りながら景色を見ている) | Chi ay vua ngoi tau vua ngam canh | - | - | - |
Mùa hè Nhật Bản không những nóng mà còn oi bức.(日本の夏は暑いばかりでなく蒸し暑いです) | Mua he Nhat Ban khong nhung nong ma con oi buc | - | - | - |
Phòng này vừa là nhà bếp vừa là phòng ăn.(この部屋は台所でもあるし食堂でもある) | Phong nay vua la nha bep vua la phong an | - | - | - |
Tôi thường vừa nghe nhạc vừa học.(私はよく音楽を聴きながら勉強します) | Toi thuong vua nghe nhac vua hoc | - | - | - |
7 語中 1~7番目