8 語中 1~8番目
問題 | 解答▲ | 出題数 | 習得度 | 苦手度 |
---|---|---|---|---|
Anh ấy đã yêu cầu tôi là khi nào có kết quả thì cho anh ấy biết.(彼は結果が分かり次第知らせるように私に要求しました。:かん接話法) | Anh ay da yeu cau toi la khi nao co ket qua thi cho anh ay biet | - | - | - |
Anh ấy nói là anh ấy không đi.(彼は自分は行かないと言った:かん接話法) | Anh ay noi la anh ay khong di | - | - | - |
Anh ấy nói : Khi nào có kết quả thì xin anh cho tôi biết.(彼は言いました。「結果が分かったら私に教えてください」:直接話法) | Anh ay noi. Khi nao co ket qua thi xin anh cho toi biet | - | - | - |
Anh ấy nói:Tôi không đi.(彼は言いました。「私は行きません」:直接話法) | Anh ay noi. Toi khong di | - | - | - |
Anh có biết chị ấy là ai không?(あなたは彼女が誰だか知っていますか:かん接話法) | Anh co biet chi ay la ai khong | - | - | - |
Anh có biết chị ấy là người nước nào không?(あなたは彼女がどこの国の人か知っていますか:かん接話法) | Anh co biet chi ay la nguoi nuoc nao khong | - | - | - |
Chị ấy là ai?(彼女は誰ですか:直接話法) | Chi ay la ai | - | - | - |
Chị ấy là người nước nào?(彼女はどこの国の人ですか:直接話法) | Chi ay la nguoi nuoc nao | - | - | - |
8 語中 1~8番目