Word List

54.直接話法と間接話法

■ 肯定形 [動詞] + là / rằng
Anh ấy nói:Tôi không đi.
(彼は言いました。「私は行きません」:直接話法)
Anh ấy nói là anh ấy không đi.
(彼は自分は行かないと言った:間接話法)
■ 疑問形 có + [動詞] + [直接話法] + không?
Chị ấy là ai?
(彼女は誰ですか:直接話法)
Anh có biết chị ấy là ai không?
(あなたは彼女が誰だか知っていますか:間接話法)

8 語中 1~8番目

問題 解答 出題数 習得度 苦手度
Anh ấy đã yêu cầu tôi là khi nào có kết quả thì cho anh ấy biết.(彼は結果が分かり次第知らせるように私に要求しました。:かん接話法) Anh ay da yeu cau toi la khi nao co ket qua thi cho anh ay biet - - -
Anh ấy nói là anh ấy không đi.(彼は自分は行かないと言った:かん接話法) Anh ay noi la anh ay khong di - - -
Anh ấy nói : Khi nào có kết quả thì xin anh cho tôi biết.(彼は言いました。「結果が分かったら私に教えてください」:直接話法) Anh ay noi. Khi nao co ket qua thi xin anh cho toi biet - - -
Anh ấy nói:Tôi không đi.(彼は言いました。「私は行きません」:直接話法) Anh ay noi. Toi khong di - - -
Anh có biết chị ấy là ai không?(あなたは彼女が誰だか知っていますか:かん接話法) Anh co biet chi ay la ai khong - - -
Anh có biết chị ấy là người nước nào không?(あなたは彼女がどこの国の人か知っていますか:かん接話法) Anh co biet chi ay la nguoi nuoc nao khong - - -
Chị ấy là ai?(彼女は誰ですか:直接話法) Chi ay la ai - - -
Chị ấy là người nước nào?(彼女はどこの国の人ですか:直接話法) Chi ay la nguoi nuoc nao - - -

8 語中 1~8番目

Homeに戻る