7 語中 1~7番目
| 問題 | 解答▲ | 出題数 | 習得度 | 苦手度 |
|---|---|---|---|---|
| Dù đã uống thuốc ngủ. tôi vẫn không ngủ được(私は睡眠薬を飲んだのに眠れません) | Du da uong thuoc ngu. toi van khong ngu duoc | - | - | - |
| Mặc dù anh ấy bị mệt nhưng anh ấy vẫn đi học.(彼は疲れていますが、学校に行きます) | Mac du anh ay bi met nhung anh ay van di hoc | - | - | - |
| Mặc dù vô tuyến này rất đắt nhưng anh ấy vẫn mua.(このテレビはとても高いのですが、彼は買いました) | Mac du vo tuyen nay rat dat nhung anh ay van mua | - | - | - |
| Thế nhưng tôi đã chẳng nghe nói gì cả.(でも何も聞いていないですよ) | The nhung toi da chang nghe noi gi ca | - | - | - |
| Tuy đứa con không nói gì nhưng người mẹ vẫn hiểu.(子供は何も言わなくても母親は分かるのです) | Tuy dua con khong noi gi nhung nguoi me van hieu | - | - | - |
| Tuy tôi chưa gặp chị ấy nhưng tôi đã nghe nói nhiều về chị ấy.(私は彼女に会ったことはありませんが、彼女のことはよく聞いています) | Tuy toi chua gap chi ay nhung toi da nghe noi nhieu ve chi ay | - | - | - |
| Tuy vậy chúng tôi vẫn thua cuộc.(それでも私たちは負けました) | Tuy vay chung toi van thua cuoc | - | - | - |
7 語中 1~7番目