Word List

56.譲歩構文

全文法講義、東京外語大学言語モジュールより
■ 譲歩構文
1. 2文からなるもの
Tuy ... nhưng~
Dù … (nhưng) vẫn/cũng~   : ...だけれども、しかし(それでも)~
Mặc dù … (những) vẫn/cũng~
2. 単文からなるもの
Tuy vậy + S + V
Tuy nhiên + S + V   : (前の文章を受けて)でも、~
Thế nhưng + S + V

7 語中 1~7番目

問題 解答 出題数 習得度 苦手度
Dù đã uống thuốc ngủ. tôi vẫn không ngủ được(私は睡眠薬を飲んだのに眠れません) Du da uong thuoc ngu. toi van khong ngu duoc - - -
Mặc dù anh ấy bị mệt nhưng anh ấy vẫn đi học.(彼は疲れていますが、学校に行きます) Mac du anh ay bi met nhung anh ay van di hoc - - -
Mặc dù vô tuyến này rất đắt nhưng anh ấy vẫn mua.(このテレビはとても高いのですが、彼は買いました) Mac du vo tuyen nay rat dat nhung anh ay van mua - - -
Thế nhưng tôi đã chẳng nghe nói gì cả.(でも何も聞いていないですよ) The nhung toi da chang nghe noi gi ca - - -
Tuy đứa con không nói gì nhưng người mẹ vẫn hiểu.(子供は何も言わなくても母親は分かるのです) Tuy dua con khong noi gi nhung nguoi me van hieu - - -
Tuy tôi chưa gặp chị ấy nhưng tôi đã nghe nói nhiều về chị ấy.(私は彼女に会ったことはありませんが、彼女のことはよく聞いています) Tuy toi chua gap chi ay nhung toi da nghe noi nhieu ve chi ay - - -
Tuy vậy chúng tôi vẫn thua cuộc.(それでも私たちは負けました) Tuy vay chung toi van thua cuoc - - -

7 語中 1~7番目

Homeに戻る