32 語中 1~32番目
| 問題 | 解答▲ | 出題数 | 習得度 | 苦手度 |
|---|---|---|---|---|
| You may enter the building /Bạn có thể vào tòa nhà | Ban co the vao toa nha | - | - | - |
| You passed the science exam /Bạn đã vượt qua kỳ thi khoa học | Ban da vuot qua ky thi khoa hoc | - | - | - |
| You live near the supermarket /Bạn sống gần siêu thị | Ban song gan sieu thi | - | - | - |
| The taxi company needs more customer /Các công ty taxi cần thêm khách hàng | Cac cong ty taxi can them khach hang | - | - | - |
| She looks cute /Cô ây trông thật dê thương | Co ay trong that de thuong | - | - | - |
| This grade meets the requirement /Lớp này đáp ứng yêu cầu | Lop nay dap ung yeu cau | - | - | - |
| Bank lends much money to the company /Ngân hàng cho công ty vay nhiều tiền | Ngan hang cho cong ty vay nhieu tien | - | - | - |
| Listen to rap music /Nghe nhạc rap | Nghe nhac rap | - | - | - |
| Restaurant keeps cleanliness /Nhà hàng giữ sạch sẽ | Nha hang giu sach se | - | - | - |
| Look at the whtieboard /Nhìn vào bảng | Nhin vao bang | - | - | - |
| I meet her at the airport /Tôi gặp cô ấy ở sân bay | Toi gap co ay o san bay | - | - | - |
| The bus passed by the bookstore /Xe buýt đi qua hiệu sách | Xe buyt di qua hieu sach | - | - | - |
| lend(貸す) cho vay( | cho vay | - | - | - |
| lend much money /cho vay nhiều tiền | cho vay nhieu tien | - | - | - |
| may(~してよい) có thể( | co the | - | - | - |
| cute /dễ thương | de thuong | - | - | - |
| meet(会う) gặp( | gap | - | - | - |
| keep(保つ) giữ( | giu | - | - | - |
| customer /khách hàng | khach hang | - | - | - |
| science exam /kỳ thi khoa học | ky thi khoa hoc | - | - | - |
| open(開ける) mở( | mo | - | - | - |
| bank and company /ngân hàng và công ty | ngan hang va cong ty | - | - | - |
| listen(聞く) nghe( | nghe | - | - | - |
| look(見る) nhìn( | nhin | - | - | - |
| like(好む) như( | nhu | - | - | - |
| need(必要とする) nhu cầu( | nhu cau | - | - | - |
| airport /sân bay | san bay | - | - | - |
| more customer /thêm khách hàng | them khach hang | - | - | - |
| I like to play the piano /tôi thích chơi đàn piano | toi thich choi dan piano | - | - | - |
| live(住む) trực tiếp( | truc tiep | - | - | - |
| enter the building /vào tòa nhà | vao toa nha | - | - | - |
| bus and bookstore /xe buýt và hiệu sách | xe buyt va hieu sach | - | - | - |
32 語中 1~32番目