32 語中 1~32番目
問題 | 解答▲ | 出題数 | 習得度 | 苦手度 |
---|---|---|---|---|
You are younger than I /Bạn trẻ hơn tôi | Ban tre hon toi | - | - | - |
Thank you for nice present /Cảm ơn bạn vì món quà tốt đẹp | Cam on ban vi mon qua tot dep | - | - | - |
The new street is to the bank /Con đường mới đến ngân hàng | Con duong moi den ngan hang | - | - | - |
The path to the station is very narrow /Đường đến ga rất hẹp | Duong den ga rat hep | - | - | - |
Younger people follow after older people /Những người trẻ hơn theo sau những người lớn tuổi hơn | Nhung nguoi tre hon theo sau nhung nguoi lon tuoi hon | - | - | - |
old type of PC /PC cũ | PC cu | - | - | - |
The amount of allowance is poor /Số tiền trợ cấp còn nghèo | So tien tro cap con ngheo | - | - | - |
Use your own PC /Sử dụng PC của riêng bạn | Su dung PC cua rieng ban | - | - | - |
The library is next to supermarket /Thư viện nằm cạnh siêu thị | Thu vien nam canh sieu thi | - | - | - |
I'm older than you /Tôi lớn tuổi hơn bạn | Toi lon tuoi hon ban | - | - | - |
I'm proud of my husband /Tôi tự hào về chồng tôi | Toi tu hao ve chong toi | - | - | - |
Tokyo and Hanoi are popular /Tokyo và Hà Nội là phổ biến | Tokyo va Ha Noi la pho bien | - | - | - |
Plastic bag is serious environmental issue /Túi nhựa là vấn đề môi trường nghiêm trọng | Tui nhua la van de moi truong nghiem trong | - | - | - |
old(古い・年取った) cũ | cu | - | - | - |
painful(痛い) đau | dau | - | - | - |
narrow(せまい) hẹp | hep | - | - | - |
narrow or wide /hẹp hay rộng | hep hay rong | - | - | - |
new(新しい) mới | moi | - | - | - |
new or old /mới hay cũ | moi hay cu | - | - | - |
poor(貧しい) nghèo ( | ngheo | - | - | - |
plastic(プラスティクの) nhựa ( | nhua | - | - | - |
painful nipple /núm vú đau | num vu dau | - | - | - |
popular(人気のある) phổ biến | pho bien | - | - | - |
own(自分自身の) riêng | rieng | - | - | - |
ready(準備が出来た) sẵn sàng | san sang | - | - | - |
ready to go /sẵn sàng để đi | san sang de di | - | - | - |
next(次の・隣の) tiếp theo ( | tiep theo | - | - | - |
nice(よい・すばらしい) tốt đẹp | tot dep | - | - | - |
young or old /trẻ hay già | tre hay gia | - | - | - |
proud(誇りとする) tự hào ( | tu hao | - | - | - |
serious environmental issue /vấn đề môi trường nghiêm trọng | van de moi truong nghiem trong | - | - | - |
serious issue /vấn đề nghiêm trọng | van de nghiem trong | - | - | - |
32 語中 1~32番目